• Vivre longtemps ; avoir un âge avancé ; être âgé.
    Thọ bảy mươi tuổi
    être âgé de soixante-dix ans.
    (khẩu ngữ) durer.
    Cung cách ấy không thọ được
    �a ne durera pas.
    Longévité.
    Chúc thọ
    souhaiter la longévité ; souhaiter longue vie (à une vieille personne).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X