• Des quatre côtés.
    Bị bao vây tứ phía
    être encerclé des quatre côtés (de tous les côtés).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X