• Instantané; immédiat.
    Chết tức thì
    mort instantanée;
    Tâm tức thì
    (cơ học) centre instantané;
    hiệu lực tức thì
    à effet immédiat.
    Immédiatement.
    Tức thì họ ra đi
    ils partirent immédiatement.
    Il n'y a pas longtemps.
    vừa đến tức thì
    il vient d'arriver il n'y a pas longtemps.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X