• Triangle
    Tam giác đều
    (toán học) triangle équilatéral
    Tam giác cân
    (toán học) triangle isocèle
    Tam giác lệch
    (toán học) triangle scalène
    Tam giác vuông
    (toán học) triangle rectangle
    Tam giác chẩm
    (giải phẫu học) triangle occipital.
    (giải phẫu học) trigone.
    Tam giác não
    trigone cérébral.
    Triangulaire.
    Đáy tam giác
    base triangulaire
    tam giác
    (giải phẫu học) muscle
    Triangulaire.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X