• Se désagréger ; se désintégrer ; se disloquer.
    Hệ thống phòng thủ tan
    système de défense qui s'est désagrégé
    Một đế quốc tan
    un empire qui s'est disloqué.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X