• Se désagréger; se déliter; s'effriter
    Vôi ra
    chaux qui se délite
    Tường ra từng mảng
    mur qui s'effrite par morceaux
    Se disloquer; se dissoudre
    Đám bạc sòng
    partie de jeu qui se dissout
    bọt mép
    dépenser sa salive; perdre sa salive

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X