• (y học) se cicatriser ; cicatriser.
    Vết thương lâu thành sẹo
    blessure longue à cicatriser.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X