• (sinh vật học) (sens de l') ou…e.
    Auditif.
    Bộ máy thính giác
    appareil auditif ;
    Trí nhớ thính giác
    mémoire auditive.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X