• Complètement.
    Nín thít
    se taire complètement
    thin thít
    (redoublement ; sens plus fort) absolument.
    Im thin thít
    serrer.
    Thít chặt nút buộc
    ��serrer un noeud.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X