• Boucher
    Nút chai lại
    boucher une bouteille
    Bouchon; tampon
    Nút chai
    bouchon de bouteille
    Noeuds
    Nút thòng lọng
    ��noeud coulant
    Bouton
    Xoay nút máy thu thanh
    ��tourner le bouton d'un poste de radio
    Nút áo tiếng địa phương
    )��bouton de veste (de veston, de robe, de chemise)
    (tiếng địa phương) tapée ; bande
    Dắt theo một nút trẻ con
    amener une bande d'enfants
    (tiếng địa phương) như mút
    Trẻ nút sữa
    enfant qui suce le lait
    chiến tranh bấm nút
    guerre presse bouton
    cả nút
    tous ensemble
    cái mở nút
    décapsuleur ; tire-bouchon ; ouvre-bouteilles

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X