• Couper; trancher; découper; dépecer
    Chặt củi
    couper du bois de chauffage
    Chặt thừng
    trancher une corde
    Chặt con
    découper un poulet
    Chặt con cừu
    dépecer un mouton
    Briser
    Chặt xiềng xích
    briser les cha†nes
    Solide; serré; étroit
    Lập luận chặt
    raisonnement solide
    chi tiêu chặt quá
    dépense trop serrée
    Nút chặt
    noeud étroit
    Giám sát chặt
    surveiller de fa�on étroite

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X