• Lier; relier; attacher; ligaturer; ficeler; lacer; garrotter
    Buộc rơm thành
    lier de la paille en bottes
    Buộc một hoa
    relier une gerbe de fleurs
    Buộc con ngựa vào cây
    attacher un cheval à un arbre
    Buộc một động mạch
    ligaturer une artère
    Buộc một cái hộp
    ficeler un paquet
    Buộc dây giày
    lacer ses souliers
    Buộc cẳng chân vào nẹp
    garrotter les jambes sur des éclisses
    Obliger; forcer; contraindre; astreindre; assujettir; réduire; condamner
    Bổn phận buộc tôi phải làm thế
    le devoir m'oblige à le faire
    buộc phải đi
    il est forcé de partir
    Buộc ai phải thú tội
    contraindre quelqu'un à avouer sa faute
    Phải buộc làm việc
    il faut l'astreindre à travailler
    Buộc ai vào kỉ luật
    assujettir quelqu'un à la discipline
    Buộc đứa phải vâng lời
    réduire l'enfant à l'obéissance
    Buộc phải im lặng
    le condamner au silence
    Écheveau; petite botte; faisceau
    Một buộc len
    un écheveau de fils de laine
    buộc chỉ cổ tay
    résoudre à ne plus avoir affaire à quelqu'un
    buộc chỉ chân voi
    faire quelque chose pour le principe, sans utilité réelle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X