• (hóa học) subir une sublimation
    chất thăng hoa
    sublime ;
    Làm thăng hoa
    ��sublimer ;
    Sự thăng hoa
    ��sublimation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X