• Raidement allongé ; raidement.
    Mặt dài thượt
    visage raidement allongé ;
    Nằm thượt ra giường
    s'étendre raidement sur le lit
    thườn thượt
    bruit de soupir
    thườn thượt
    (redoublement ; avec nuance de réitération).
    Thở dài thườn thượt
    ��pousser soupir sur soupir.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X