• Expert ; rompu ; versé ; fort.
    Thạo nghề
    expert dans son métier
    Thạo việc
    rompu au travail ;
    Thạo tiếng Pháp
    fort en Fran�ais.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X