• Pénétrer ; se pénétrer.
    Thấu triệt nhiệm vụ của mình
    se pénétrer de ses devoirs.
    À fond.
    Hiểu thấu triệt
    comprendre à fond.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X