• Pénétrer.
    Nhát đâm thấu đến phổi
    le coup a pénétré les poumons
    Rét thấu xương
    froid qui pénètre les os
    Thấu lòng bạn
    pénétrer les sentiments de son ami.
    (địa phương) être capable de ; être en état de.
    Cực chịu không thấu
    un malheur qu'on n'est pas en état de supporter.
    À fond.
    Hiểu thấu
    comprendre à fond
    Jusque
    Thấu trời
    jusqu' au ciel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X