• Inavoué ; caché.
    Tình yêu thầm kín
    un amour inavoué ;
    ý nghĩ thầm kín
    pensées cachées.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X