• (từ cũ, nghĩa cũ) natif ; aborigène.
    Thổ trước Lạng Sơn
    natifs de Langson.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X