• (cũng như thời cuộc) situation de fait ; conjoncture actuelle ; événements du jour.
    Nắm vững thời cục
    être au courant des événements du jour.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X