• Solide; ferme; stable
    Bức tường vững
    un mur solide
    lẽ vững
    un argument solide
    Một chế độ vững
    un régime stable
    Em đứng vững
    bébé qui est déjà ferme sur ses jambes
    vững như bàn thạch
    ferme comme un roc
    vững như kiềng ba chân
    être bien sur ses assises; reposer sur des fondements solides

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X