• Prendre l'initiative.
    Thủ xướng một phong trào
    prendre l'initiative d'un mouvement.
    (nghĩa xấu) être l'instigateur.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X