• (variante phonétique de triều) Cour ; règne
    áo trào
    robe de la Cour
    Dưới trào vua Minh Mạng
    sous le règne de Minh Mang
    Déborder ; s' extravaser.
    Nước sôi trào ra
    eau bouillante qui déborde de la bouilloire
    Máu trào ra
    sang qui s' extravase
    Couler abondamment (en parlant des larmes)
    Nước mắt trào ra
    des larmes qui coulent abondamment ; répandre des larmes

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X