• (từ cũ, nghĩa cũ) exécuter par ordre.
    Thừa hành công vụ
    exécuter une mission de service par ordre.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X