• Forces réelles.
    Quân đội thực lực
    armée qui dispose des forces réelles.
    Valeur réelle.
    Người thực lực
    personne qui a une valeur réelle.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X