• Vrai ; véritable.
    Chuyện thực
    histoire vraie ; histoire véritable.
    Réel.
    Giá trị thực
    valeur réelle
    Điểm thực
    (toán học) point réel
    ảnh thực
    (vật lý học) image réelle.
    Tout à fait ; très.
    Đấm thực mạnh
    donner un coup de poing très fort.
    Franchement ; vraiment.
    Thực anh không hay à
    vraiment, vous n'étiez pas au courant?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X