• Enceinte.
    (nghĩa bóng) en gestation.
    Cuốn sách đang thai nghén
    un livre en gestation
    vệ sinh thai nghén
    (y học) foeticulture.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X