• Charbon.
    Than củi
    charbon de bois ;
    Than đá
    charbon de terre; houille ;
    Fusain ( hội hoạ)
    Bức vẽ than
    un dessin au fusain
    Bệnh than ngũ cốc nông nghiệp
    charbon des céréales
    họa vẽ than
    fusainiste ; fusiniste
    Mỏ than
    se lamenter ; se plaindre.
    Than thân
    ��se plaindre de son sort.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X