• Flamber ; havir ; br‰ler en surface.
    Thui con bồ câu
    flamber un pigeon
    Thui thịt
    havir la viande
    Thui
    br‰ler un boeuf en surface.
    Xem đen thui.
    (nông nghiệp) avorter ; couler.
    Quả thui
    fruits qui coulent.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X