• Évolué ; avancé.
    Dân tộc tiên tiến
    un peuple évolué
    Nước tiên tiến
    pays avancé
    lao động tiên tiến
    travailleur modèle.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X