• (y học) tuberculose
    Prison
    Lancer
    Se lancer; se jeter; dégringoler; s'élancer; se précipiter; foncer sur; se donner à
    Lao xuống nước
    se jeter à l'eau
    Lao xuống dốc
    dégringoler une pente
    Lao đi đuổi ai
    s'élancer à la poursuite de quelqu'un
    Lao từ mỏm đá xuống
    se précipiter du haut d'un rocher
    Lao vào địch thủ
    foncer sur l'adversaire
    Lao vào học tập
    se donner à l'étude
    Javelot; hast; dard
    Tringle (de moustiquaire)
    bệnh lao phổi
    tuberculose pulmonaire
    thể mắc bệnh lao
    tuberculisable
    khoa lao
    phtisiologie
    lao cột sống
    mal de Pott
    người bị lao
    tuberculeux ; phtisique
    phép chữa lao
    phtisiothérapie
    sinh lao phổi
    phtisiogène
    nhiễm lao
    se tuberculiniser
    sự nhiễm độc trùng lao
    tuberculinisme
    sự phát bệnh lao
    phtisiogenèse
    thầy thuốc khoa lao
    phtisiologue
    u lao
    tuberculome

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X