• Roi; monarque
    Vua chuyên chế
    un roi (monarque) absolu
    Vua hoàng hậu
    le roi et la reine
    Vua dầu mỏ
    le roi du pétrole
    Vua lười thông tục
    le roi des paresseux
    Vua rượu thông tục
    le roi des buveurs; lichard
    được làm vua thua làm giặc
    la victoire vous conduit au trône, la défaite vous fait un rebelle
    tội giết vua
    régicide

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X