-
Roi; monarque
- Vua chuyên chế
- un roi (monarque) absolu
- Vua và hoàng hậu
- le roi et la reine
- Vua dầu mỏ
- le roi du pétrole
- Vua lười thông tục
- le roi des paresseux
- Vua rượu thông tục
- le roi des buveurs; lichard
- được làm vua thua làm giặc
- la victoire vous conduit au trône, la défaite vous fait un rebelle
- tội giết vua
- régicide
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ