• Contigu.
    Hai vườn tiếp cận
    deux jardins contigus.
    Faire une approche ; s'approcher.
    Tiếp cận mục tiêu
    s'approcher de l'objectif.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X