• (toán học) tangente.
    Tangent ; tangentiel.
    Đường tiếp tuyến vòng tròn
    droite tangente à un cercle
    Gia tốc tiếp tuyến
    accélération tangentielle.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X