• Modérer ; tempérer.
    Tiết chế dục vọng
    modérer ses passions.
    (sinh vật học, sinh lý học) modérateur.
    Dây thần kinh tiết chế
    nerf modérateur.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X