• Prédécesseur ; devancier.
    Theo gót các bậc tiền bối
    marcher sur les traces de ses devanciers.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X