• Marche; gradin
    Bậc cầu thang
    marches d'escalier
    Các bậc giảng đường
    les gradins d'un amphithéâtre
    Degré
    Phương trình bậc hai
    équation du second degré
    Bậc lương
    échelons de solde
    Thăng bậc
    avancer en grade
    Đứng vào bậc cao nhất
    être au premier rang
    bậc ba
    ingénieur de troisième classe
    Cycle
    Bậc trung học
    cycle secondaire
    (mot désignant des hommes de condition respectable; non traduit)
    Bậc anh hùng
    héros
    Bậc tiền bối
    prédécesseur
    Seuil (de porte; xem bậc cửa)
    (địa lý, địa chất) étage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X