• Signes précurseurs ; prodrome.
    Tiền triệu khủng hoảng
    prodromes d'une crise.
    (y học) molimen.
    Tiền triệu chảy máu
    molimen hémorragique.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X