• Sang
    Sự chuyền máu
    transfusion de sang;
    Hi sinh đến giọt máu cuối cùng
    donner la dernière goutte de son sang;
    Nhúng tay vào máu
    tremper ses mains dans le sang
    Tempérament; penchant; passion
    máu cờ bạc
    avoir la passion des jeux d'argent
    máu chảy ruột mềm
    le sang appelle le sang;
    uống máu không tanh
    buveur de sang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X