• Qui a une longue déchirure (en parlant d'un vêtement...)
    chỗ toạc
    accroc ;
    Làm toạc nói toạc
    nói toạc
    toạc móng heo nói toạc
    .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X