• Ongle
    Móng tay
    ongles des mains
    Móng đầy ghét
    ongles en deuil
    Sabot
    Móng ngựa
    sabots de cheval
    Griffe; serres (des oiseaux de proie)
    (kiến trúc) fondations ; sous-oeuvres
    Fer à cheval; fer
    Đóng móng cho ngựa
    fixer un fer à son cheval; ferrer un cheval
    bệnh nấm móng
    (y học) onychomycose;
    bệnh rụng móng
    (y học) onychoptôse;
    bộ đồ sửa móng tay
    onglier
    máy ghi mạch móng
    (y học) onychographe;
    nghề bịt móng ngựa
    maréchalerie;
    sinh móng
    (sinh vật học, sinh lý học) onychogène;
    thói gặm móng
    (y học) onychophagie;
    thợ bịt móng ngựa
    maréchal-ferrant;
    vỏ quít dày móng tay nhọn
    à bon chat, bon rat; à malin, malin et demi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X