-
Fer à cheval; fer
- Đóng móng cho ngựa
- fixer un fer à son cheval; ferrer un cheval
- bệnh nấm móng
- (y học) onychomycose;
- bệnh rụng móng
- (y học) onychoptôse;
- bộ đồ sửa móng tay
- onglier
- máy ghi mạch móng
- (y học) onychographe;
- nghề bịt móng ngựa
- maréchalerie;
- sinh móng
- (sinh vật học, sinh lý học) onychogène;
- thói gặm móng
- (y học) onychophagie;
- thợ bịt móng ngựa
- maréchal-ferrant;
- vỏ quít dày móng tay nhọn
- à bon chat, bon rat; à malin, malin et demi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ