• (từ cũ) sommation ; assignation ; ordre (émis par des mandarins)
    Enduire ; revêtir
    Trát tường
    revêtir un mur
    Trát vữa
    enduire de mortier
    Nói như trát vào mặt
    accabler de reproches

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X