• Grimper.
    Thằng cứ trèo leo suốt ngày
    le petit cherche à grimper partout toute la journée.
    (động vật học) grimpeur.
    Chim trèo leo
    oiseaux grimpeurs.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X