• Grimper; escalader; gravir.
    Trèo cây
    grimper sur un arbre;
    Trèo tường
    escalader un mur;
    Trèo núi
    gravir une montagne; faire l'ascension d'une montagne
    trèo cao ngã đau
    bien bas choit qui trop haut monte;
    Trèo đèo lội suối
    ��par monts et par vaux.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X