• (từ cũ, nghĩa cũ) tirer; extraire.
    Extrait.
    Trích lục khai sinh
    extrait de naissance.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X