• Xem cá trích
    Prélever; extraire.
    Trích một món tiền
    prélever une somme;
    Trích máu
    prélever du sang;
    Trích một đoạn sách
    extraire un passage d'un livre
    đoạn trích
    (từ cũ, nghĩa cũ) exiler (un mandarin en faute).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X