• Co…ncider.
    Hai sự kiện trùng hợp nhau
    deux faits qui co…ncident.
    (hóa học) polymère.
    Polymériser.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X