• Décapiter; faire subir la décapitation (à un condamné)
    bị xử trảm
    être condamné à la décapitation;
    Tiền trảm hậu tấu
    ��(pouvoir exceptionnel de) décapiter avant d'en référer au roi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X