• Régulariser (en cours d'eau); ma†triser le cours (d'un fleuve...)
    công trình trị thủy
    travaux de régularisation d'un fleuve.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X