• Faire un rapport (aux autorités).
    Présenter; soumettre.
    Trình thư uỷ nhiệm
    présenter les lettres de créance
    Trình giấy tờ
    présenter ses papiers
    Trình hội đồng bộ trưởng
    soumettre au conseil des ministres.
    (từ cũ, nghĩa cũ) như bẩm
    Trình ông người hỏi
    Monsieur, il y a quelqu'un qui vous demande.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X